• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: おわ.る; あみ; おわ.り; ことごとく
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畢 là chữ hội ý: gồm 田 (ruộng) và 比 (so sánh), gợi ý về sự hoàn thành. Nghĩa gốc: “kết thúc, hoàn thành”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn tất hoặc kết thúc.