• Hán Tự:
  • Hán Việt: Súc
  • Âm On: チク
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 玄 (Huyền)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1824
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畜 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và bộ 玄 (đen, huyền bí), gợi ý nghĩa về việc nuôi trồng. Nghĩa gốc: “gia súc, vật nuôi”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật nuôi trong nhà.