人畜無害 [Nhân Súc Vô Hại]
じんちくむがい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vô hại với người và động vật

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không quan trọng

Hán tự

Nhân người
Súc gia súc; gia cầm và động vật
không có gì; không
Hại tổn hại; thương tích