家畜 [Gia Súc]

かちく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

gia súc; vật nuôi; bò

JP: 飢饉ききんのために、家畜かちく餓死がしした。

VI: Do nạn đói, gia súc đã chết đói.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家畜かちく飼育しいくする。
Chăn nuôi gia súc.
家畜かちく餓死がしした。
Gia súc đã chết đói.
牧場ぼくじょうらす動物どうぶつ家畜かちくです。
Những con vật sống ở trang trại là gia súc.
家畜かちくはみんなまるまるしている。
Gia súc đều béo tốt.
食糧しょくりょう不足ふそくのため、家畜かちく餓死がしした。
Do thiếu lương thực, gia súc đã chết đói.
おおきな農場のうじょうでは家畜かちくには大抵たいていいんされている。
Trên các trang trại lớn, thường có đóng dấu vào gia súc.
中米ちゅうべいでは森林しんりん家畜かちく牧場ぼくじょうってわられている。
Ở Trung Mỹ, rừng đã bị thay thế bằng đồng cỏ chăn nuôi gia súc.

Hán tự

Từ liên quan đến 家畜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 家畜
  • Cách đọc: かちく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: động vật được con người thuần hóa và nuôi để lấy sản phẩm hay phục vụ lao động
  • Độ trang trọng: Cao, dùng trong văn bản học thuật, pháp quy, nông nghiệp
  • Cụm thường gặp: 家畜を飼育する, 家畜化, 家畜伝染病, 家畜衛生, 家畜保健衛生所

2. Ý nghĩa chính

家畜 chỉ các loài động vật đã được con người thuần hóa và nuôi có mục đích như lấy thịt, sữa, trứng, lông, sức kéo, hay làm giống. Bao gồm trâu bò, ngựa, lợn, cừu, dê, gà, vịt… Không bao gồm động vật nuôi làm cảnh thuần túy.

3. Phân biệt

  • 家畜 vs ペット: 家畜 là động vật nuôi vì lợi ích kinh tế hoặc lao động; ペット là thú cưng để bầu bạn.
  • 家畜 vs 家禽(かきん): 家禽 là nhóm gia cầm (gà, vịt…) – một bộ phận của 家畜.
  • 家畜 vs 牧畜(ぼくちく): 牧畜 là hoạt động chăn nuôi, còn 家畜 là bản thân con vật.
  • 家畜 vs 畜産(ちくさん): 畜産 là ngành chăn nuôi, sản xuất từ gia súc gia cầm.
  • 家畜 vs 野生動物: 野生動物 là động vật hoang dã, không bị con người thuần hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 家畜を飼育する, 飼う, 放牧する, 管理する, 保護する.
  • Ngữ cảnh: báo cáo nông nghiệp, thú y, chính sách an toàn sinh học, dịch bệnh; phong cách trang trọng.
  • Đơn vị đếm: 頭 (đầu, cho bò ngựa lợn), 羽 (con, cho gia cầm), 匹 (con, tùy loài nhỏ).
  • Thường xuất hiện trong cụm danh từ ghép dài: 家畜伝染病予防法, 家畜市場, 家畜衛生管理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
家禽(かきん) Bộ phận của Gia cầm Nhóm con của 家畜 (gà, vịt, ngỗng…)
牧畜(ぼくちく) Liên quan hoạt động Chăn nuôi, mục súc Chỉ hoạt động chăn nuôi, không phải con vật
畜産(ちくさん) Lĩnh vực Ngành chăn nuôi Ngành sản xuất từ gia súc gia cầm
ペット Phân biệt Thú cưng Nuôi để bầu bạn, không nhằm sản xuất
野生動物(やせいどうぶつ) Đối nghĩa Động vật hoang dã Không được thuần hóa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カ・いえ): nhà, gia đình. Gợi ý phạm vi con người quản lý.
  • (チク): súc vật, tích trữ. Thường gặp trong 畜産, 畜生.
  • Ghép nghĩa: động vật thuộc nhà con người nuôi quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bàn về bền vững, người Nhật thường nhấn mạnh phúc lợi động vật trong chăn nuôi: 家畜福祉, cùng với an toàn dịch bệnh 家畜伝染病対策. Từ này cũng xuất hiện nhiều trong luật và thống kê nông nghiệp, nên lưu ý sắc thái trang trọng và kỹ thuật.

8. Câu ví dụ

  • この地域では家畜の飼育が主要産業だ。
    Ở vùng này, việc chăn nuôi gia súc là ngành chủ lực.
  • 家畜の伝染病を防ぐため、農場を消毒した。
    Để phòng dịch bệnh ở gia súc, trang trại đã được khử trùng.
  • 牛や羊は代表的な家畜である。
    Bò và cừu là những gia súc tiêu biểu.
  • 彼は家畜衛生について研究している。
    Anh ấy nghiên cứu về vệ sinh thú y gia súc.
  • 干ばつで家畜の飼料が不足している。
    Do hạn hán, thức ăn cho gia súc đang thiếu.
  • 牧場で家畜を放牧する。
    Thả gia súc trên đồng cỏ ở nông trại.
  • 新しいワクチンが家畜の被害を減らした。
    Vắc xin mới đã giảm thiểu thiệt hại ở gia súc.
  • 都市でも小規模に家畜を飼う例がある。
    Ngay cả ở đô thị cũng có trường hợp nuôi gia súc quy mô nhỏ.
  • この法律は家畜の移動を厳しく管理している。
    Luật này quản lý chặt chẽ việc di chuyển gia súc.
  • 家畜化の歴史を授業で学んだ。
    Tôi đã học về lịch sử thuần hóa động vật trong giờ học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 家畜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?