Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
種畜
[Chủng Súc]
しゅちく
🔊
Danh từ chung
gia súc giống
Hán tự
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
畜
Súc
gia súc; gia cầm và động vật