• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úc Ốc
  • Âm On: イク オウ
  • Âm Kun: おき; あたたか.い
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燠 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 奧 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ấm áp”. Về sau dùng để chỉ sự ấm áp, sưởi ấm.