• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trệ
  • Âm On: タイ テイ
  • Âm Kun: とどこお.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滯 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 帋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đọng lại”. Về sau dùng để chỉ sự trì trệ, không lưu thông.