• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sửu Sưu
  • Âm On: シュ シュウ ソウ
  • Âm Kun: いばり; ひた.す
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溲 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước tiểu”. Về sau dùng để chỉ sự bài tiết, thải ra.