• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1909
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về nước), bên phải là chữ 相 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sông Tương”. Về sau dùng để chỉ vùng đất hoặc văn hóa liên quan đến sông này.