湘北短期大学 [Tương Bắc Đoản Kỳ Đại Học]
しょうほくたんきだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Trường Cao đẳng Ngắn hạn Shouhoku

Hán tự

Tương tên sông
Bắc bắc
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Đại lớn; to
Học học; khoa học