• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trắc
  • Âm On: ソク
  • Âm Kun: はか.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 761
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

測 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 則 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đo lường, đo đạc”. Về sau dùng để chỉ việc đo đạc, kiểm tra.