測定器 [Trắc Định Khí]
そくていき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

dụng cụ đo lường

Hán tự

Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Khí dụng cụ; khả năng