三角測量 [Tam Giác Trắc Lượng]
さんかくそくりょう

Danh từ chung

đo tam giác

Hán tự

Tam ba
Giác góc; sừng; gạc
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán