Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
再測量
[Tái Trắc Lượng]
さいそくりょう
🔊
Danh từ chung
Khảo sát lại
Hán tự
再
Tái
lại; hai lần; lần thứ hai
測
Trắc
đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán