測地 [Trắc Địa]
そくち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khảo sát địa chất

Hán tự

Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
Địa đất; mặt đất