• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: かいり; のっと
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về biển), bên phải là phần 里 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hải lý, đơn vị đo khoảng cách trên biển”. Về sau dùng để chỉ khoảng cách đo lường trên biển.