• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạp
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: くつ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沓 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng) và phần 习 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước chảy, dòng nước”. Về sau dùng để chỉ sự tràn ngập, dồn dập.