Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄沓
[Thiết Đạp]
かなぐつ
🔊
Danh từ chung
móng ngựa
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
沓
Đạp
giày; ủng
Từ liên quan đến 鉄沓
蹄鉄
ていてつ
móng ngựa