• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhữ
  • Âm On: ジョ
  • Âm Kun: なんじ; なれ; い; うぬ; いまし; し; しゃ; な; なむち; まし; みまし
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là chữ 女 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngươi, bạn”. Về sau dùng để chỉ đại từ nhân xưng.