Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爾汝
[Nhĩ Nhữ]
じじょ
🔊
Danh từ chung
bạn; ngươi
Hán tự
爾
Nhĩ
bạn; ngươi
汝
Nhữ
bạn; ngươi