汝等 [Nhữ Đẳng]
己等 [Kỷ Đẳng]
うぬら
わいら – 汝等
なむだち – 汝等
なむたち – 汝等

Đại từ

⚠️Từ cổ  ⚠️Từ miệt thị

📝 thường số nhiều

các ngươi; các bạn

Đại từ

⚠️Từ cổ

tôi; ta; chúng tôi; chúng ta

Hán tự

Nhữ bạn; ngươi
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Kỷ bản thân