艱難汝を玉にす [Gian Nạn Nhữ Ngọc]
かんなんなんじをたまにす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ su - tiền thân của suru

⚠️Tục ngữ

gian nan rèn luyện con người

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

艱難かんなんなんじたまにす。
Khó khăn làm nên người.

Hán tự

Gian khó khăn; thử thách; đau buồn; tang lễ cha mẹ; tang chế; nguy hiểm
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Nhữ bạn; ngươi
Ngọc ngọc; quả bóng