• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: みぎわ; なぎさ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước → gợi ý về chất lỏng), bên phải là phần 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ nước”. Về sau dùng để chỉ vùng đất gần nước.