汀線 [Đinh Tuyến]
ていせん
みぎわせん

Danh từ chung

đường bờ biển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こども本当ほんとう汀線ていせんあそぶのは大好だいすきだ。
Trẻ em thực sự thích chơi ở bờ biển.

Hán tự

Đinh mép nước; bờ; bờ
Tuyến đường; tuyến