Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
長汀
[Trường Đinh]
ちょうてい
🔊
Danh từ chung
bờ dài
🔗 長汀曲浦
Hán tự
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
汀
Đinh
mép nước; bờ; bờ