汀段 [Đinh Đoạn]
ていだん

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

bãi bồi thủy triều; bãi cát

Hán tự

Đinh mép nước; bờ; bờ
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang