• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiếm
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: ひろ.がる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 5
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

氾 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 反 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tràn, ngập”. Về sau dùng để chỉ sự lan tràn của nước.