• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khi
  • Âm On:
  • Âm Kun: あざむ.く
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1541
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欺 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, gợi ý về sự không đủ) và thanh phù 其 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lừa dối, lừa gạt”. Về sau dùng để chỉ sự gian lận, lừa đảo.