寸借詐欺 [Thốn Tá Trá Khi]
すんしゃくさぎ

Danh từ chung

lừa đảo vặt

Hán tự

Thốn đo lường; nhỏ
mượn
Trá nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
Khi lừa dối