Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寸借詐欺
[Thốn Tá Trá Khi]
すんしゃくさぎ
🔊
Danh từ chung
lừa đảo vặt
Hán tự
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
借
Tá
mượn
詐
Trá
nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
欺
Khi
lừa dối