• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nạo Nhiêu
  • Âm On: ドウ ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: かい; かじ; たわ.む; たわ.める
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

橈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái chèo”. Về sau dùng để chỉ loại mái chèo này.