• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: す.む
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ずみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棲 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về nơi ở) và thanh phù 妻 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cư trú, sống”. Về sau dùng để chỉ nơi sinh sống của động vật.