棲み分け
[Tê Phân]
住み分け [Trụ Phân]
すみ分け [Phân]
住み分け [Trụ Phân]
すみ分け [Phân]
すみわけ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
cách ly sinh thái
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân chia; cô lập