幽棲 [U Tê]
幽栖 [U Tê]
ゆうせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sống ẩn dật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sống ẩn dật