終の棲家
[Chung Tê Gia]
終の住処 [Chung Trụ Xứ]
終の栖 [Chung Tê]
終のすみか [Chung]
終の住み処 [Chung Trụ Xứ]
終の住処 [Chung Trụ Xứ]
終の栖 [Chung Tê]
終のすみか [Chung]
終の住み処 [Chung Trụ Xứ]
ついのすみか
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
nơi ở cuối cùng