同棲
[Đồng Tê]
どうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sống chung (đặc biệt là cặp đôi chưa kết hôn); sống cùng nhau
JP: 二人は結婚する前に二年間同棲した。
VI: Họ đã sống chung với nhau hai năm trước khi kết hôn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女と同棲してます。
Tôi đang sống thử với bạn gái.
トムとメアリーは同棲している。
Tom và Mary đang sống thử.
例えば、結婚しないで同棲して子供をもうける人が増えている。
Ví dụ, số người sống thử mà không kết hôn nhưng vẫn sinh con đang ngày càng tăng.