Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コハビテーション
🔊
Danh từ chung
sống thử
Từ liên quan đến コハビテーション
コアビタシオン
sống chung
同棲
どうせい
sống chung (đặc biệt là cặp đôi chưa kết hôn); sống cùng nhau