半同棲 [Bán Đồng Tê]
はんどうせい

Danh từ chung

gần như sống chung

🔗 同棲

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
sống; cư trú