• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dũng
  • Âm On: ヨウ トウ
  • Âm Kun: おけ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2210
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桶 là chữ hình thanh: bộ 木 (gỗ, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu) và thanh phù 甬 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thùng, xô”.