飼い葉桶 [Tự Diệp Dũng]
飼葉桶 [Tự Diệp Dũng]
飼い葉おけ [Tự Diệp]
かいばおけ

Danh từ chung

máng ăn

JP: まっすぐにすわり、かいばおけをつつく動物どうぶつのようにさらうえにかがみこまない。

VI: Ngồi thẳng lưng và đừng cúi gập người ăn như động vật gặm nhấm.

Hán tự

Tự nuôi; cho ăn
Diệp lá; lưỡi
Dũng thùng; xô