空桶 [Không Dũng]
からおけ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

xô rỗng

Danh từ chung

⚠️Từ hài hước, đùa cợt

karaoke

🔗 空オケ・からオケ

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Dũng thùng; xô