• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: くい
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2329
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: わたる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cọc, trụ”. Về sau dùng để chỉ các vật liệu xây dựng, cột trụ.