Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
杭打ち機
[Hàng Đả Cơ]
くいうちき
🔊
Danh từ chung
máy đóng cọc
Hán tự
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
機
Cơ
máy móc; cơ hội