Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切り杭
[Thiết Hàng]
きりくい
🔊
Danh từ chung
gốc cây
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào
Từ liên quan đến 切り杭
くいぜ
gốc cây
切り株
きりかぶ
gốc cây; gốc rạ
切株
きりかぶ
gốc cây; gốc rạ
根っこ
ねっこ
rễ (của cây)
根っ子
ねっこ
rễ (của cây)
根株
ねかぶ
gốc cây