Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
根株
[Căn Chu]
ねかぶ
🔊
Danh từ chung
gốc cây
Hán tự
根
Căn
rễ; căn bản; đầu (mụn)
株
Chu
cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Từ liên quan đến 根株
くいぜ
gốc cây
切り杭
きりくい
gốc cây
切り株
きりかぶ
gốc cây; gốc rạ
切株
きりかぶ
gốc cây; gốc rạ
根っこ
ねっこ
rễ (của cây)
根っ子
ねっこ
rễ (của cây)