杭州 [Hàng Châu]
こうしゅう
くいしゅう

Danh từ chung

Hàng Châu (Trung Quốc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ杭州こうしゅう出身しゅっしんだ。
Anh ấy đến từ Hàng Châu.

Hán tự

Hàng cọc; cột; cọc rào
Châu bang; tỉnh