乱杭 [Loạn Hàng]
乱ぐい [Loạn]
乱杙 [Loạn Dặc]
らんぐい

Danh từ chung

cọc cắm dưới đất hoặc dưới nước ở góc và khoảng cách không đều (để cản trở kẻ thù)

Hán tự

Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Hàng cọc; cột; cọc rào