支持杭 [Chi Trì Hàng]
しじぐい
しじくい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

cọc chịu tải

Hán tự

Chi nhánh; hỗ trợ
Trì cầm; giữ
Hàng cọc; cột; cọc rào