Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乱杭歯
[Loạn Hàng Xỉ]
らんぐいば
🔊
Danh từ chung
răng không đều
Hán tự
乱
Loạn
bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào
歯
Xỉ
răng