[Hàng]
[Dặc]
[Chu]
くい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 杭, 杙

cọc

JP: マンション用地ようちくいかこまれている。

VI: Khu đất xây dựng chung cư được rào bằng cọc.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ cổ

📝 đặc biệt là 株

gốc cây

🔗 株・くいぜ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くいたれる。
Ngu si hưởng thái bình.
くいたれる会社かいしゃじゃ、おおきな成長せいちょうのぞめないね。
Ở công ty mà cái đinh nhô ra thì bị đóng, thì không thể mong đợi sự phát triển lớn.
基礎きそくいむのをわすれて、空中くうちゅう楼閣ろうかくてるとは、あなたもおろかなひとだ。
Quên đóng cọc vào nền mà xây lâu đài trên không, thật là người ngốc.

Hán tự

Hàng cọc; cột; cọc rào
Dặc cọc; cột
Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần

Từ liên quan đến 杭