• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lực
  • Âm On: リョク
  • Âm Kun: おおご; おうご
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 力 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gỗ, khúc gỗ”. Về sau dùng để chỉ các loại gỗ, khúc gỗ.